Barco Eonis Color 8MP (MDRC-8132) là màn hình chuyên dụng dành cho lĩnh vực y tế, được thiết kế cho các nhu cầu hiển thị hình ảnh lâm sàng, hội chẩn và làm việc từ xa. Với kích thước 32 inch cùng độ phân giải 8 megapixel (3840 × 2160), sản phẩm mang lại chất lượng hình ảnh chi tiết, màu sắc trung thực và không gian hiển thị rộng rãi, lý tưởng cho bác sĩ và kỹ thuật viên trong bệnh viện, phòng khám hoặc trung tâm y học hình ảnh.
Eonis 8MP kết hợp giữa hiệu suất cao, tính năng quản lý chất lượng tự động và khả năng hỗ trợ hội chẩn trực tuyến. Màn hình này được tích hợp camera, micro, loa và KVM (chuyển đổi đa máy trạm), giúp dễ dàng giao tiếp và làm việc trong môi trường y tế hiện đại.
Tính năng nổi bật
1. Hình ảnh sắc nét và ổn định
Màn hình trang bị cảm biến mặt trước (Front Consistency Sensor) giúp tự động cân chỉnh độ sáng và tông màu mỗi khi khởi động. Điều này đảm bảo hình ảnh luôn nhất quán, chính xác, phù hợp với các tiêu chuẩn hiển thị DICOM cho mục đích xem và đánh giá ảnh y khoa.
2. Quản lý chất lượng tập trung
Tích hợp QAWeb Enterprise, hệ thống quản lý chất lượng đám mây cho phép giám sát, hiệu chuẩn và kiểm tra chất lượng hiển thị từ xa. Tính năng này giúp bộ phận IT bệnh viện kiểm soát đồng bộ hàng chục màn hình trong hệ thống một cách dễ dàng.
3. Hỗ trợ hội chẩn và làm việc từ xa
Eonis Color 8MP tích hợp camera, micro và loa chất lượng cao, cùng tính năng KVM switch giúp người dùng chuyển đổi giữa nhiều máy trạm một cách mượt mà. Đây là giải pháp lý tưởng cho môi trường telemedicine, hội chẩn từ xa hoặc các hệ thống điều hành y tế trung tâm.
4. Chế độ hiển thị chuyên dụng cho mô học
Màn hình có chế độ pathology (sRGB) giúp tái tạo chính xác màu sắc của ảnh mô học và ảnh kính hiển vi, hỗ trợ các bác sĩ trong việc quan sát tế bào và mô bệnh học.
5. Thiết kế thân thiện môi trường
Eonis 8MP đạt chuẩn A+ ecolabel, sử dụng vật liệu thân thiện môi trường, dây cáp không chứa halogen và bao bì có thể tái chế. Màn hình tiêu thụ điện năng thấp, chỉ khoảng 45W khi hoạt động.
Thông số kỹ thuật
Hạng mục |
Thông số |
Công nghệ màn hình |
IPS (In-Plane Switching) – cho màu sắc trung thực, góc nhìn rộng. |
Kích thước hiển thị |
32 inch (đường chéo 812,8 mm). |
Kích thước vùng hình ảnh |
708,48 × 398,52 mm. |
Tỷ lệ khung hình |
16:9. |
Độ phân giải gốc |
3840 × 2160 pixel (8 megapixel, UHD). |
Kích thước điểm ảnh |
0,1845 mm. |
Hiển thị màu & thang xám |
Hỗ trợ cả chế độ màu và grayscale, hiển thị 30-bit màu. |
Độ sáng tối đa |
500 cd/m². |
Độ sáng hiệu chuẩn DICOM |
300 cd/m². |
Tỷ lệ tương phản |
1000:1 – cho hình ảnh rõ ràng và chi tiết. |
Thời gian đáp ứng |
Khoảng 9,8 ms. |
Góc nhìn |
178° ngang / 178° dọc – hình ảnh không bị biến màu dù nhìn lệch góc. |
Cảm biến mặt trước |
Có – tự động hiệu chỉnh khi bật màn hình. |
Màu vỏ ngoài |
Đen (RAL 9004) hoặc trắng (RAL 9003). |
Cổng video đầu vào |
2 × DisplayPort 1.4. |
Cổng video đầu ra |
1 × DisplayPort MST (daisy-chain). |
Cổng USB |
2 × USB-B 2.0 upstream, 5 × USB-A 2.0 downstream (1 cổng sạc). |
KVM tích hợp |
Có – cho phép chuyển đổi giữa hai máy trạm. |
Loa, micro, camera |
Tích hợp sẵn – hỗ trợ hội chẩn và giao tiếp trực tuyến. |
Nguồn điện |
Adapter 24 VDC, 8.3 A (100–240V AC, 50/60 Hz). |
Công suất tiêu thụ |
45,5 W (điển hình), <0,35 W khi ở chế độ chờ. |
Kích thước có chân đế |
743 × (518–618) × 238 mm (rộng × cao × sâu). |
Kích thước không chân đế |
743 × 459 × 63 mm. |
Trọng lượng có chân đế |
13 kg. |
Trọng lượng không chân đế |
8,4 kg. |
Góc nghiêng (Tilt) |
–5° đến +25°. |
Góc xoay (Swivel) |
–30° đến +30°. |
Điều chỉnh độ cao |
100 mm. |
Chuẩn gắn VESA |
100 × 100 mm. |
Nhiệt độ hoạt động |
0°C – 35°C. |
Độ ẩm hoạt động |
8% – 80% (không ngưng tụ). |
Chứng nhận & tiêu chuẩn |
CE, FDA Class I, IEC 60601-1, EMC, RoHS. |
Phần mềm hỗ trợ |
QAWeb Enterprise – quản lý và hiệu chuẩn màn hình tự động. |
Bảo hành |
3 năm chính hãng. |
Đánh giá sản phẩm ""